Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những bài tập sắp xếp câu tiếng anh có đáp án hay và chọn lọc. Hãy theo dõi nhé.
Bạn đang xem: Bài tập sắp xếp lại câu trong tiếng anh có đáp án
Xem video của KISS English để nắm thuộc lòng 12 thì trong tiếng anh nhé.
Bài tập sắp xếp câu trong tiếng Anh là dạng bài tập tương đối khó với nhiều bạn bởi câu càng dài, số lượng từ càng nhiều, càng dễ khiến bạn bị rối. Trong bài viết hôm nay, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những bài tập sắp xếp câu tiếng anh có đáp án hay và chọn lọc.
Bài Tập Sắp Xếp Câu Tiếng Anh Có Đáp Án



Sắp xếp các từ tiếng Anh thành câu hoàn chỉnh
1. in/ spring/ What/ like/ is/ the/ weather/ ?
2. isn’t/ going/ to/ Hoi An/ Minh/ next/ week/ .
3. is/ it/ here/ your/ house/ How far/ from/ to/ ?
4. straight/ Go/ turn/ and/ ahead/ right/ .
5. the/ swimming pool/ is/ Where/ ?
6. was/ in/ Nam/ Hanoi/ last month.
7. weather/ in/ what’s/ the/ autumn/ like/ ?
8. National Park/ They/ going/ the/ to/ are/ tomorrow
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
1. name/ your/ what/ is?
2. am/ Lan/ I
3. Phong/ is/ this?
4. today/ how/ you/ are?
5. thank/ are/ you/ fine/ ,/ we
6. is/ Lan/ Hoa/ and/ am/ this/ I
7. Ann/ am/ hello/ I
8. this/ Mai/ her/ is/ name/ is/ my/ mom
9. eighteen/ they/ old/ years/ are
10. not/ he/ is/ today/ fine
Sắp xếp từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh tiếng Anh
1. friends/ chatted/ with/ yesterday/ I
2. you/ play/ Did/ last/ hide and seek/ Sunday?
3. on TV/ watched/ cartoons/ Mai/ week/ last
4. had/ We/ and/ drink/ nice food/ at/ last/ party/ Sunday/ Mai’s
5. did/ What/ do/ in/ yesterday/ they/ the park?
6. went/ He/ cinema/ last night/ to/ parents/ with/ his
7. Wednesday/ she/ book/ bought/ a/ at/ comic/ the bookshop/ last
8. Last/ festival/ had/ school/ sports/ my/ Friday
9. Hoa/ in/ the sea/ swam/ yesterday
10. I/ Phu Quoc/ holiday/ was/ island/ last/ at
Xếp các câu sau thành các câu hoàn chỉnh
1. date/ is/ today/ what/ the/ ?
2. August/ is/ It/ 26th
3. Unit 2/ Let’s/ at/ look
4. am/ I/ student/ a/ Le Hong Phong/ School/ at/ Primary
5. to/ Happy/ you/ birthday gift/ you/ for/ this/ is
Reorder the words:
1. you/ school/ at/ Are/ now/ ?
2. lessons/ How/ you/ do/ today/ many/ have/ ?
3. four/ Vietnamese/ a/ He/ week/ times/ has/ .
4.Do /your /you/ free /read /books /in /time/?/
5. in / We/ study / past/ and / present / in /events /Vietnam/ and in /the /world/ history .
Xem thêm: Từ Điển Anh Việt " Parking Spot Là Gì, Parking Lot Là Gì
6. You /it/ have/ this / book /I /when /can /finish/.
7.. study/ I/ a/ twice/ with/ week/ partner/ a/ .
8. English / English magazines / by / reading / learns/ to / read / Tuan/.
9. parents/ My/ in / live/ small/ in / a / the / village / countryside/ in .
10. Except/ He/ to / goes / and/ Saturday / school / Sunday /.
Lời Kết
Trên đây là tất cả những bài tập sắp xếp câu tiếng anh có đáp án mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.