


hanging
hanging /"hæɳiɳ/ danh từ sự treo sự treo cổ ((thường) số nhiều) rèm; màn; trướng (từ bỏ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc, con đường dốc xuốnghanging committee ban xét chăm nom tnhãi nhép triển lãm tính từ treohanging bridge: cầu treo đáng treo cổ, xứng đáng bị tiêu diệt treoa hanging look: bộ mặt đáng chết treoa hanging matter: một lầm lỗi hoàn toàn có thể bị phán quyết tro cổ
giàn giáo treosự mócsự treotile hanging: sự treo tnóng ốptreohanging arch: vòm treohanging beam: dầm treohanging bearing: ổ treohanging bearing: gối treohanging buttress: tường kháng loại treohanging clamp: kẹp treohanging garden: sân vườn treohanging glacier: sông băng treohanging gutter: máng nước treohanging gutter: máng treohanging indent: sắp đến đoạn treohanging jamb (hanging post): trụ treo (của cửa)hanging jambs (post): trụ treohanging lamp: đèn treohanging post: trụ treohanging roof: mái treohanging scaffold: giàn giáo treohanging scaffolding: giàn giá chỉ treohanging stage: giàn giáo treohanging stairs: cầu thang treohanging steps: bậc lan can treohanging stile: trụ treohanging structures: kết cấu treohanging theodolite: đồ vật ghê vĩ treohanging valley: thung lũng treohanging wall: vách treohanging window: cửa sổ treomonorail with hanging cars: băng chuyền treo đường ray đơnmonorail with hanging cars: đường ray 1-1 có xe treotile hanging: sự treo tnóng ốpLĩnh vực: xây dựngkiểu dáng treohanging buttress: tường kháng kiểu treosự ốp tườnghanging clampdẹp đỡ dâyhanging indentphần lề để trốnghanging keystoneđá xây khóa vòmhanging operationscông tác làm việc xếp dỡhanging posttrụ phiên bản lềhanging scaffoldgiàn giáo di độnghanging stagegiàn giáo di độnghanging stairscầu thang côngxon <"hæɳiɳ> danh từ o sự treo, sự móc tính từ o treo § hanging in the slips : treo trên bộ chấu § hanging iron : treo sắt Tiếng lóng để chỉ lắp đặt thiết bị chống xịt hoặc cây sản xuất bên trên đầu giếng. § hanging off : hạ cột Hạ cột ống khoan xuống đầu giếng ở đáy biển. § hanging wall : cánh treo Cánh đứt gãy trồi cao lên so với cánh đối lập.
Bạn đang xem: Hanging là gì
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): hanger, hang, overhang, hanging



n.
a khung of capital punishment; victim is suspended by the neông xã from a gallows or gibbet until deadin those days the hanging of criminals was a public entertainment
adj.
n.
the way a garment hangshe adjusted the hang of his coat
a gymnastic exercise performed on the rings or horizontal bar or parallel bars when the gymnast"s weight is supported by the armsv.
be suspended or hangingThe flag hung on the wall
let drop or droopHang one"s head in shame
be menacing, burdensome, or oppressiveThis worry hangs on my mind
The cloud of suspicion hangs over her
be suspended or poisedHeavy fog hung over the valley
be exhibitedPicasso hangs in this new wing of the museum
prevent from reaching a verdict, of a jurydecorate or furnish with something suspendedHang wallpaper
be placed in position as by a hingeThis cabinet door doesn"t hang right!
place in position as by a hinge so as to lớn allow không tính phí movement in one directionhang a door
suspover (meat) in order to lớn get a gamey tastehang the venison for a few days