* danh từ - (hàng hải) người sắm sửa thiết bị đến tàu thuyền, người dựng cột buồm - người lắp ráp máy cất cánh - (kỹ thuật) bánh xe chạy bằng curoa (nối với một bánh khác) - người lừa đảo, người gian lận - quý khách vét hàng hoá để đầu cơ - người đầu cơ làm biến động nơi buôn bán chứng khoán *Chulặng ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -dây nhợ -thợ nề *Lĩnh vực: giao thông và vận tải -thợ chằng buộc *Lĩnh vực: toán & tin -thợ nề, dây nhợ

Cụm Từ Liên Quan :


Bạn đang xem: Rigger là gì

bistable trigger circuit //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán và tin -mạch nhì trạng thái -mạch trigger nhị trạng thái bền *Lĩnh vực: điện lạnh -mạch trigơ lưỡng ổn


market rigger //

*Chuyên ngành kinh tế -người đối dịch chứng khoán -người ngầm thao túng thị trường


monostable trigger circuit //

*Chuim ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh -mạch trigơ đối kháng ổn


thimblerigger /θimblrigə/

* danh từ - thằng bài tây, kẻ gian giảo, kẻ bịp bợm, tay cờ gian bạc lận


Xem thêm: Win 7 Coem Là Gì - Tổng Quan Bản Quyền Windows Oem Và Olp

trigger /trigə/

* danh từ - cò súng =lớn pull the trigger + bóp cò - nút bấm (máy ảnh...) !lớn be quick on the trigger - bóp cò nkhô hanh - hành động nkhô nóng, đọc nkhô giòn * ngoại động từ - ((thường) + off) khiến r,a tạo ra *Chuyên ổn ngành kỹ thuật -bộ khởi động -bộ kích khởi -bộ xúc phát -cò súng -khởi động -kích hoạt -nhả *Lĩnh vực: vật lý -bộ nhả -cấu khởi động -cấu nhả cửa sập -xung khởi động -xung phát *Lĩnh vực: hóa học và vật liệu -trigơ


trigger an alarm //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -khởi phát báo động


trigger bit //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: hóa học và vật liệu -ống lõi có chốt để rước mẫu (lõi)


trigger box //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xe hơi -bộ điều khiển (IC) đánh lửa -hộp khởi động


trigger circuit //

*Chuyên ngành kỹ thuật -mạch bẫy -mạch khởi động -mạch kích thích *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -bộ phận khởi động *Lĩnh vực: xây dựng -mạch lẩy *Lĩnh vực: toán và tin -mạch trigger *Lĩnh vực: điện lạnh -mạch trigơ


trigger current //

*Chuyên ổn ngành kỹ thuật -dòng khởi động *Lĩnh vực: điện lạnh -dòng mồi