


rub
rub /rʌb/ danh từ sự cọ xát, sự chà xát sự lau, sự chảito give the horse a good rub: chải thật kỹ con ngựa (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn) sự khó khăn, sự cản trởthere"s the rub: khó khăn là ở chỗ đó đá mài ((cũng) rub stone) ngoại động từ cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóprub something dry: chà xát cái gì cho khô đito rub one"s hands 
cọ nhẵncọ sátcọ xátđánh bóngtransit rub: sự đánh bóng quá độma sátrub fastness: tính chịu ma sátmài mònmài nhẵnsự ma sátsự mài mònLĩnh vực: xây dựngmài (lớp trát)rub outchùirub outtay garub outtẩy, chà, chùichà (qua lỗ sàng)chà xát danh từ o sự ma sát o lực ma sát o sự mài mòn động từ o cọ xát, mài mòn, đánh bóng



Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
rub
Từ điển WordNet
n.
Bạn đang xem: Rub là gì
v.
move over something with pressurerub my hands
rub oil into her skin
Bloomberg Financial Glossary
The ISO 4217 currency code for the Russian Rouble.Xem thêm: Hướng Dẫn Lmht Mùa 11: Cách Chơi Shaco Rừng Xuất Thần Nhập Quỷ
Investopedia Financial Terms
RUB
In currencies, this is the abbreviation for the Russian ruble.
Investopedia Says:
The currency market, also known as the Foreign Exchange market, is the largest financial market in the world, with a daily average volume of over US$1 trillion.